--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
châm ngôn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
châm ngôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: châm ngôn
+ noun
Saying, saw
Lượt xem: 700
Từ vừa tra
+
châm ngôn
:
Saying, saw
+
common teasel
:
(thực vật học) cây tục đoạn, hoa có màu cà miền Bắc Mỹ
+
statutory
:
(thuộc) luật; do luật pháp quy địnhstatutory provisions những điều khoản do luật pháp quy định
+
bộ binh
:
Infantry, foot-soldierphối hợp pháo binh với bộ binhto coordinate artillery with infantrydùng súng bộ binh bắn rơi máy bayto shoot down planes with infantry rifles
+
untrodden
:
chưa ai đặt chân tới; hoang